Axit formic là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Axit formic là axit cacboxylic đơn giản nhất với công thức HCOOH, tồn tại tự nhiên trong nọc kiến và côn trùng, có tính axit yếu nhưng phản ứng mạnh. Đây là chất lỏng không màu, mùi hăng, tan tốt trong nước, ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, nông nghiệp và nghiên cứu lưu trữ năng lượng.

Định nghĩa và danh pháp hóa học

Axit formic là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm axit cacboxylic, có công thức phân tử HCOOHHCOOH và là axit đơn chức có khối lượng phân tử nhỏ nhất trong nhóm này. Đây là một chất lỏng không màu, mùi hăng mạnh, có vị chua và khả năng bay hơi tương đối cao. Mặc dù là một axit yếu, axit formic vẫn có khả năng phản ứng mạnh mẽ với nhiều chất vô cơ và hữu cơ khác nhau.

Trong hệ thống danh pháp quốc tế IUPAC, axit formic được gọi là axit methanoic. Tên gọi phổ biến “formic” xuất phát từ tiếng Latinh “formica”, có nghĩa là “kiến”, do hợp chất này được phát hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 17 từ dịch chiết của kiến. Nó cũng có mặt trong nọc của một số loài côn trùng như ong, bọ cánh cứng, và là một trong các thành phần gây cảm giác nóng rát khi bị cắn.

Axit formic là chất trung gian quan trọng trong quá trình chuyển hóa của một số sinh vật, đồng thời cũng đóng vai trò như một tác nhân sinh học tự nhiên trong môi trường. Ở điều kiện tiêu chuẩn, nó có thể tồn tại ở dạng monomer hoặc dimer liên kết qua cầu hydro, làm thay đổi một số đặc tính vật lý như điểm sôi và độ nhớt.

Cấu trúc phân tử và tính chất hóa học

Phân tử axit formic có cấu trúc rất đơn giản, bao gồm một nguyên tử carbon trung tâm liên kết với ba nhóm nguyên tử: một nguyên tử hydro, một nhóm hydroxyl (OH-OH) và một nguyên tử oxy kép (=O=O). Cấu trúc này tạo thành nhóm chức axit cacboxylic đặc trưng. Công thức cấu tạo thu gọn của axit formic là:

HC(=O)OHH - C(=O) - OH

Do chứa cả nhóm formyl và nhóm hydroxyl, axit formic có thể thể hiện tính chất hóa học của cả hai nhóm. Nó có thể đóng vai trò như một axit, một chất khử hoặc một tác nhân tạo este. Khả năng phản ứng này khiến axit formic rất linh hoạt trong các phản ứng hữu cơ và vô cơ.

Một số phản ứng hóa học tiêu biểu của axit formic gồm:

  • Phản ứng với kim loại hoạt động như Na, Zn: 2HCOOH+Zn(HCOO)2Zn+H22HCOOH + Zn \rightarrow (HCOO)_2Zn + H_2
  • Oxi hóa tạo khí CO2: HCOOHheatCO2+H2HCOOH \xrightarrow{heat} CO_2 + H_2
  • Este hóa với rượu: HCOOH+ROHHCOOR+H2OHCOOH + ROH \rightarrow HCOOR + H_2O

Về mặt acid–base, axit formic có hằng số phân ly axit Ka=1.8×104K_a = 1.8 \times 10^{-4}, tương đương với pKa=3.75pK_a = 3.75, mạnh hơn axit axetic. Điều này là do ảnh hưởng cộng hưởng và tính điện âm cao hơn của nhóm formyl so với nhóm methyl.

Tính chất vật lý

Axit formic là chất lỏng không màu, có độ hòa tan cao trong nước và nhiều dung môi phân cực như ethanol, methanol, acetone. Nhờ có khả năng hình thành liên kết hydro mạnh, axit formic có điểm sôi cao bất thường so với khối lượng phân tử nhỏ của nó. Ở điều kiện nhiệt độ phòng, nó có thể tồn tại ở cả dạng monomer và dimer.

Các thông số vật lý quan trọng của axit formic:

Thuộc tính Giá trị
Khối lượng phân tử 46.03 g/mol
Điểm nóng chảy 8.4 °C
Điểm sôi 100.8 °C
Khối lượng riêng 1.22 g/cm³ ở 20 °C
Áp suất hơi 42 mmHg ở 30 °C
Độ nhớt 1.57 cP (ở 25 °C)

Do có tính phân cực mạnh, axit formic có thể thẩm thấu nhanh qua da và vật liệu polymer, khiến nó cần được lưu trữ và xử lý trong các thiết bị chuyên dụng, không phản ứng như thép không gỉ hoặc thủy tinh borosilicate. Dưới ánh sáng hoặc nhiệt độ cao, axit formic có thể bị phân hủy thành khí CO và H2O, gây áp suất trong môi trường kín.

Sản xuất công nghiệp

Hiện nay, axit formic chủ yếu được sản xuất theo quy mô công nghiệp bằng phương pháp gián tiếp thông qua methyl formate, trong đó methanol và carbon monoxide được phản ứng dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cao để tạo ra methyl formate, sau đó thủy phân thành axit formic. Quy trình này được sử dụng bởi nhiều công ty hóa chất lớn như BASF (Đức).

Phản ứng chính trong quy trình này như sau:

  1. CH3OH+COHCOOCH3CH_3OH + CO \rightarrow HCOOCH_3
  2. HCOOCH3+H2OHCOOH+CH3OHHCOOCH_3 + H_2O \rightarrow HCOOH + CH_3OH

Phương pháp này có ưu điểm là khả năng tái chế methanol sau phản ứng, giảm lãng phí nguyên liệu và hạn chế phát thải. Quá trình thường diễn ra dưới điều kiện áp suất 40–100 atm và nhiệt độ 80–150 °C, sử dụng xúc tác kim loại như NaOMe hoặc kiềm yếu.

Một số phương pháp sản xuất khác bao gồm quá trình hydrocarbonyl hóa trực tiếp từ khí CO và nước, tuy nhiên phương pháp này đòi hỏi điều kiện khắc nghiệt và xúc tác đắt tiền nên ít được áp dụng trong thương mại.

Bảng sau so sánh các phương pháp sản xuất phổ biến:

Phương pháp Nguyên liệu chính Ưu điểm Hạn chế
Methyl formate Methanol + CO Hiệu suất cao, tái sử dụng methanol Yêu cầu áp suất cao
Oxi hóa formaldehyde CH2O + O2 Nguyên liệu rẻ, không cần CO Hiệu suất thấp, tạo phụ phẩm
Hydrocarbonyl hóa trực tiếp CO + H2O Không sinh methanol Khó kiểm soát, chi phí cao

Trên thế giới, hơn 80% sản lượng axit formic phục vụ cho các ngành công nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi, dệt may, da thuộc, và hóa chất trung gian. Sự linh hoạt trong phản ứng và khả năng tái chế nguyên liệu là yếu tố quan trọng giúp quy trình sản xuất axit formic tiếp tục được cải tiến.

Ứng dụng trong công nghiệp và đời sống

Axit formic là một hóa chất công nghiệp đa năng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính chất kháng khuẩn, tính axit nhẹ và khả năng tham gia các phản ứng hóa học quan trọng. Trong ngành nông nghiệp, axit formic được dùng như một chất bảo quản và sát khuẩn trong thức ăn chăn nuôi, đặc biệt cho gia súc và gia cầm. Nó giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài thời gian bảo quản thức ăn và cải thiện tiêu hóa ở vật nuôi.

Trong ngành công nghiệp dệt và da, axit formic đóng vai trò như một chất cố định thuốc nhuộm và tác nhân làm sạch trong quá trình thuộc da. Nhờ khả năng làm giảm pH và kiểm soát phản ứng thủy phân, axit formic giúp da mềm hơn, giữ được màu sắc đồng đều và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn sau xử lý.

Các ứng dụng quan trọng khác của axit formic bao gồm:

  • Thành phần trong sản xuất cao su thiên nhiên để làm đông tụ mủ cao su.
  • Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ, ví dụ như tạo este và amid.
  • Dung môi đặc biệt trong phân tích hóa học, sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
  • Chất chống ăn mòn trong hệ thống công nghiệp như nồi hơi và tháp giải nhiệt.

Hiện nay, với sự phát triển của công nghệ pin nhiên liệu và lưu trữ năng lượng sạch, axit formic còn được nghiên cứu như một chất mang hydro tiềm năng nhờ khả năng chứa tới 4,4% khối lượng hydro và dễ dàng giải phóng dưới điều kiện nhẹ.

Vai trò sinh học và sự hiện diện trong tự nhiên

Axit formic là hợp chất tồn tại tự nhiên trong nhiều sinh vật, đặc biệt là côn trùng. Nó được tìm thấy trong nọc của kiến (đặc biệt là kiến gỗ thuộc chi *Formica*), ong, và bọ cánh cứng, nơi nó đóng vai trò như chất bảo vệ chống lại kẻ thù hoặc vi khuẩn. Khi bị tấn công, các loài này tiết ra axit formic để gây cảm giác bỏng rát hoặc làm mất phương hướng kẻ thù.

Ngoài côn trùng, axit formic còn hiện diện trong cây tầm ma, một số loại nấm và kết quả của quá trình lên men yếm khí ở một số vi sinh vật. Nó cũng có thể phát sinh từ sự phân giải các chất hữu cơ tự nhiên như formate hoặc formaldehyde trong môi trường đất và nước.

Axit formic đóng vai trò sinh học như một chất trung gian trong quá trình trao đổi chất, ví dụ như trong chu trình tổng hợp folate ở vi khuẩn. Nó cũng có thể ảnh hưởng đến pH nội bào và quá trình điều hòa oxy hóa–khử, mặc dù ở nồng độ cao sẽ gây độc cho tế bào.

Độc tính và an toàn hóa chất

Axit formic là một chất ăn mòn mạnh khi ở nồng độ đậm đặc và có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách. Tiếp xúc qua da hoặc mắt với axit formic có thể gây bỏng hóa học, đỏ, rát và tổn thương mô. Hít phải hơi axit formic gây kích ứng đường hô hấp, ho, và trong trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến phù phổi.

Theo khuyến cáo từ các tổ chức an toàn lao động quốc tế:

  • Giới hạn tiếp xúc trung bình 8 giờ (TWA) theo ACGIH: 5 ppm (9.4 mg/m³)
  • Ngưỡng nguy hiểm ngay lập tức (IDLH) theo NIOSH: 30 ppm

Khi làm việc với axit formic, cần trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay kháng hóa chất, kính bảo hộ, mặt nạ chống hơi axit và áo chống ăn mòn. Trong môi trường sản xuất, hệ thống thông gió cưỡng bức và cảm biến phát hiện rò rỉ axit cần được lắp đặt để giảm rủi ro tai nạn.

Phản ứng của axit formic với chất oxy hóa mạnh như acid nitric, hydrogen peroxide hoặc permanganate có thể gây phản ứng cháy nổ. Do đó, phải tránh bảo quản chung với các chất này. Trong trường hợp bị tràn, axit formic nên được trung hòa bằng dung dịch kiềm loãng như NaHCO₃ trước khi thu gom.

Vai trò trong nghiên cứu và công nghệ mới

Trong bối cảnh toàn cầu đang tìm kiếm các giải pháp lưu trữ năng lượng và sản xuất năng lượng tái tạo, axit formic nổi lên như một trong những ứng viên tiềm năng trong lĩnh vực "hydrogen carrier" – chất mang hydro. Nó có thể chứa hydro dưới dạng phân tử và giải phóng một cách dễ dàng thông qua phản ứng phân hủy xúc tác:

HCOOHCO2+H2HCOOH \rightarrow CO_2 + H_2

Quá trình này có thể được thực hiện dưới điều kiện nhiệt độ thấp (40–80 °C) với sự hỗ trợ của xúc tác như ruthenium, iridium hoặc hệ xúc tác phi kim như borane–phosphine. Điểm nổi bật là phản ứng này không tạo ra khí CO độc hại, giúp axit formic trở thành chất phụ gia an toàn hơn so với methanol hoặc hydride kim loại.

Ứng dụng tiềm năng của axit formic trong lĩnh vực công nghệ mới bao gồm:

  • Nhiên liệu lỏng cho pin nhiên liệu di động
  • Hệ thống cung cấp hydro cho xe điện sử dụng pin H₂
  • Giải pháp lưu trữ năng lượng tái tạo quy mô nhỏ
  • Vật liệu đầu vào trong điện phân và tổng hợp hóa học xanh

Nhiều dự án nghiên cứu của châu Âu và Hoa Kỳ hiện đang phát triển các hệ thống "LOHC" (Liquid Organic Hydrogen Carrier) dựa trên axit formic, trong đó nổi bật là các nghiên cứu tại Helmholtz Centre for Infection ResearchU.S. Department of Energy.

Tác động môi trường và xử lý

Axit formic là một hợp chất dễ phân hủy sinh học và có khả năng hòa tan cao trong nước, giúp nó ít tích lũy trong môi trường sinh học. Tuy nhiên, nếu được xả thải trực tiếp với khối lượng lớn mà không qua xử lý, nó có thể làm thay đổi pH của nước hoặc đất, ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật và động vật thủy sinh.

Trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, axit formic được trung hòa bằng các dung dịch kiềm như NaOH, Ca(OH)₂, hoặc xử lý thông qua các hệ thống vi sinh vật phân hủy sinh học. Một số loài vi khuẩn có khả năng sử dụng axit formic làm nguồn carbon, giúp tái sử dụng trong xử lý môi trường.

Quy định về xử lý và xả thải axit formic được giám sát bởi các cơ quan như Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) và Cơ quan Hóa chất Châu Âu (ECHA). Theo tiêu chuẩn của EPA, axit formic không được phép xả thải trực tiếp ra nguồn nước mặt nếu chưa xử lý đạt ngưỡng pH và COD cho phép.

Biện pháp quản lý rủi ro môi trường khi sử dụng axit formic bao gồm:

  • Sử dụng hệ thống thu hồi và tái chế tại chỗ
  • Áp dụng kỹ thuật xử lý sinh học cho nước thải
  • Kiểm soát khí thải và hơi bay hơi trong không khí
  • Giám sát pH và chỉ số hóa học định kỳ

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề axit formic:

Isolation of cellulose nanocrystals from rice husk using the formic/ peroxyformic acid process
Tạp chí Khoa học Tự nhiên Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 4 Số 2 - Trang 430-440 - 2020
Cellulose nanocrystals (CNCs) is one of the interesting materials attracting many researchers from the decades, especially when they are extracted from natural biomass resources. The  aim  of  this  study  was  to  explore  the  utilization  of  rice husk  residues  as  source  for  the  production  of CNCs. ...... hiện toàn bộ
#Vỏ trấu #quá trình axit formic/ axit peroxyformic #nano tinh thể cellulose #phế phẩm nông nghiệp
Các hạt vi nang Palladium và Platinum được hỗ trợ bởi chitosan aerogel như một chất xúc tác quang trong sự phân hủy axit formic Dịch bởi AI
Journal of Polymers and the Environment - - Trang 1-12 - 2023
Cuộc khủng hoảng ô nhiễm môi trường do nhiên liệu hóa thạch dẫn đến việc các ngành công nghiệp phải tìm kiếm một nguồn năng lượng sạch thay thế để cứu lấy tương lai của thế giới. Trong số các ứng viên, hydro được coi là một nhiên liệu quý giá nhờ vào quy trình sản xuất dễ dàng, hàm lượng năng lượng cao và có thể được đốt cháy theo hướng thân thiện với môi trường. Báo cáo này nhấn mạnh việc sản xuấ...... hiện toàn bộ
#hydro #chitosan aerogel #palladium #platinum #xúc tác quang #axit formic #tái sử dụng
Khử lưu huỳnh sâu trong nhiên liệu diesel bằng phương pháp oxy hóa xúc tác Dịch bởi AI
Frontiers of Chemical Engineering in China - Tập 1 - Trang 162-166 - 2007
Phản ứng được chuẩn bị bằng cách hòa tan dibenzothiophen (DBT), được chọn làm hợp chất organosulfur mô hình trong nhiên liệu diesel, trong n-octan. Chất oxi hóa được sử dụng là dung dịch nước hydrogen peroxide 30 wt-%. Hiệu suất xúc tác của các carbon hoạt tính với khả năng hấp phụ bão hòa DBT đã được nghiên cứu trong sự hiện diện của axit formic. Ngoài ra, các ảnh hưởng của liều lượng carbon hoạt...... hiện toàn bộ
#dibenzothiophene #khử lưu huỳnh #oxy hóa xúc tác #axit formic #carbon hoạt tính
N-alkyl hóa 4-chloro-5-cyano-1,2,3-triazole với các dẫn xuất của axit orthoformic Dịch bởi AI
Chemistry of Heterocyclic Compounds - Tập 24 - Trang 756-759 - 1988
Việc N-alkyl hóa 4-chloro-5-cyano-1,2,3-triazole với methyl và ethyl orthoformate, cũng như dimethyl, diethyl và các acetal etylen của DMF đã được nghiên cứu. Methyl hóa cho phép thu được cả ba isome N-methyl, trong khi ethyl hóa và hydroxyethyl hóa chỉ tạo ra các dẫn xuất 2-N-alkyl. Lần đầu tiên đã chứng minh rằng có thể sử dụng acetal etylen DMF để thu được N-hydroxyethylazoles. Cấu trúc của các...... hiện toàn bộ
Định lượng khí thải axit formic và axit acetic từ các bộ sưu tập di sản trong điều kiện môi trường phòng. Phần I: đo đạc tại phòng thí nghiệm và thực địa Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 8 - Trang 1-8 - 2020
Tốc độ phát thải riêng theo khu vực của axit formic và axit acetic từ các vật phẩm di sản được làm từ gỗ và giấy đã được định lượng trong điều kiện phòng bình thường (23 °C, 50% độ ẩm tương đối) cũng như trong điều kiện lạnh hơn (10 °C) và khô hơn (20% độ ẩm tương đối). Ở điều kiện phòng bình thường, tốc độ phát thải của axit formic và axit acetic cùng nhau nằm trong khoảng từ 10 đến 300 µg m−2 h−...... hiện toàn bộ
#axit formic #axit acetic #phát thải #di sản #điều kiện trong nhà #hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs)
Quá trình reforming photocatalytic axit formic với sản xuất hydro đồng thời dưới ánh sáng nhìn thấy trên Na2Ti2O4(OH)2 được cảm ứng CdS Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 1326 - Trang 1-6 - 2011
Công trình hiện tại báo cáo về việc sản xuất hydro tái tạo thông qua quá trình reforming photocatalytic axit formic trên các ống nanotube Na2Ti2O4(OH)2 được cảm ứng CdS. Các ống nanotube Na2Ti2O4(OH)2 đã được chuẩn bị và phân tích bằng phương pháp nhiễu xạ tia X, hấp thụ UV-visible, kính hiển vi điện tử truyền qua, v.v. Hoạt tính của chất tạo xúc tác trong axit formic đã được khảo sát. Hoạt tính r...... hiện toàn bộ
#reforming photocatalytic #axit formic #sản xuất hydro #các ống nanotube Na2Ti2O4(OH)2 #CdS
Oxy hóa axit formic và axit oxalic trong phản ứng điện hóa không có điện cực Dịch bởi AI
Russian Journal of General Chemistry - Tập 73 - Trang 715-719 - 2003
Nghiên cứu quá trình phân hủy axit formic và axit oxalic cũng như natri formiat và natri oxalat (dung dịch khoảng 0,1 M) trong phản ứng điện hóa không có điện cực đã được thực hiện. Kinetics oxy hóa đã được phân tích theo mô hình đã phát triển trước đó. Năng suất phân hủy của axit formic và natri formiat lần lượt là khoảng 0,5 và 1 phân tử/(100 eV), điều này có thể so sánh với năng suất phân hủy h...... hiện toàn bộ
#axit formic #axit oxalic #phản ứng điện hóa không điện cực #kinetis oxy hóa #natri formiat #natri oxalat
Xác định naftopidil bằng phương pháp phát quang hóa học trong dòng tiêm dựa trên sự oxy hóa bằng kali permanganat trong môi trường axit sulfuric có sự hiện diện của formaldehyde hoặc axit formic Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 381 - Trang 925-931 - 2005
Một phương pháp tiêm dòng được đề xuất để xác định naftopidil dựa trên sự oxy hóa của kali permanganat trong môi trường axit sulfuric và được nhạy cảm hóa bằng formaldehyde và axit formic. Các điều kiện hóa học tối ưu cho sự phát xạ phát quang hóa học là 0.25 mM kali permanganat và 4.0 M axit sulfuric. Hai hệ thống đã được thử nghiệm và các thông số thiết bị như chiều dài của reactor, thể tích tiê...... hiện toàn bộ
#naftopidil #phương pháp tiêm dòng #oxy hóa #kali permanganat #formaldehyde #axit formic #phát quang hóa học
ZnO : Dy3+ Nanoparticles Tổng Hợp Sinh Học: Tính Chất Biodiesel và Catalsy Có Thể Tái Sử Dụng cho Phản Ứng N-formylation Của Amin Aromatic Với Axit Formic Dịch bởi AI
The European Physical Journal Plus - Tập 133 - Trang 1-12 - 2018
Các hạt nano ZnO được pha tạp với ion dysprosium ba hóa trị (Dy3+) đã được chuẩn bị thông qua kỹ thuật đốt cháy xanh sử dụng nhựa cây E. tirucalli làm nhiên liệu. Các tính chất cơ bản và quang học của các mẫu đã được khảo sát thông qua các phương pháp phân tích nhiễu xạ tia X, FTIR, UV-visible và hình thái học bằng kính hiển vi quét điện tử và kính hiển vi truyền điện tử. Kết quả tinh chỉnh Rietve...... hiện toàn bộ
#ZnO #Dy3+ #N-formylation #biodiesel #xúc tác #hạt nano
Phân tích quy trình chưng cất điều chỉnh áp suất cho việc tách biệt hỗn hợp axit formic-nước Dịch bởi AI
Chemical Papers - Tập 75 - Trang 599-609 - 2020
Việc tách biệt hỗn hợp nhị phân axit formic-nước là rất khó khăn bằng phương pháp chưng cất thông thường do nó hình thành azeotrop sôi mạnh ở áp suất khí quyển. Việc tách biệt thông qua việc điều chỉnh áp suất cột là khả thi nếu áp suất có ảnh hưởng đáng kể đến thành phần của azeotrop. Các nghiên cứu trước đây về cân bằng hơi-lỏng của hệ nhị phân axit formic-nước cho thấy rằng azeotrop nhạy cảm vớ...... hiện toàn bộ
#axit formic #nước #azeotrop #chưng cất điều chỉnh áp suất #thu hồi
Tổng số: 12   
  • 1
  • 2